Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swot
/swɒt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
swot
/ˈswɑːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(-tt-) (Anh, khẩu ngữ, thường xấu)
học gạo
swotting
for
her
exams
học gạo để đi thi
I'm
swotting
up
on
my
history
tôi đang học gạo môn lịch sử
Danh từ
(cách viết khác swotter)
người học gạo
* Các từ tương tự:
swotter
noun
plural swots
[count] Brit informal + disapproving :a person who works or studies too much
At
university
he
had
a
reputation
as
a
swot. [=(
US
)
grind
]
verb
swots; swotted; swotting
[no obj] Brit informal :to study very hard for an exam - + for
He's
been
swotting
for
the
French
exam
.
swot up
[phrasal verb]
swot up or swot (something) up or swot up (something) :to study (something) very hard
She
swotted
up
for
the
French
exam
. =
She
swotted
up
French
for
the
exam
. -
often
+
on
He
needs
to
swot
up
on
French
verbs
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content