Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-tt-) (Anh, khẩu ngữ, thường xấu)
    học gạo
    học gạo để đi thi
    tôi đang học gạo môn lịch sử
    Danh từ
    (cách viết khác swotter)
    người học gạo

    * Các từ tương tự:
    swotter