Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • quá khứ phân từ của swear
    xem swear
    Tính từ
    đã thề
    hoàn toàn, không thể đổi dời được
    they are sworn enemies
    họ là những kẻ thù không đội trời chung (không thể đổi dời được)