Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swordsman
/'sɔ:dzmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
swordsman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều swordsmen)
nhà kiếm thuật
* Các từ tương tự:
swordsmanship
noun
/ˈsoɚdzmən/ , pl -men /-mən/
[count] :a person who fights with a sword
a
skilled
swordsman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content