Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swoosh
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
swoosh
/ˈswuːʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Nội động từ
kêu sột soạt
Ngoại động từ
gây tiếng sột soạt
verb
swooshes; swooshed; swooshing
[no obj] :to make sound by moving quickly through the air
The
ball
swooshed
by
/
past
my
head
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content