Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (cũ) ngất đi
    mừng đến ngất đi, mừng rơn lên
    các cô gái trẻ mừng rơn khi thấy ca sĩ nhạc pop ưa thích của họ
    Danh từ
    (cũ)
    sự ngất đi
    he fell down in a swoon from hunger
    nó bị ngất và ngã xuống vì đói lả

    * Các từ tương tự:
    swooningly