Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swollen
/swəʊlən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
swollen
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
swollen
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
sưng phồng, phình ra, căng ra
quá khứ phân từ của swell
xem
swell
* Các từ tương tự:
swollen head
see 1swell
adjective
My knee was swollen for three days after that knock
enlarged
distended
inflated
bloated
bulging
puffed
up
or
out
tumid
tumescent
expanded
turgid
puffy
oversized
outsized
Technical
dropsical
hypertrophied
proud
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content