Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
switcheroo
/ˌswɪʧəˈruː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -oos
[count] US informal :an unexpected or secret change
They
changed
to
a
different
system
without
telling
anyone
that
they
had
pulled
a
switcheroo.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content