Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
switchboard
/'switʃbɔ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
switchboard
/ˈswɪʧˌboɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tổng đài
(máy tính) bảng đảo mạch, bảng điều khiển
noun
plural -boards
[count] :a system used to connect telephone calls with many separate phone lines in a building
She
used
to
work
as
a
switchboard
operator
.
Angry
callers
flooded
/
jammed
the
company's
switchboard. [=
made
telephone
calls
to
the
company
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content