Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
switch-hitter
/ˈswɪʧˈhɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ters
[count] baseball :a batter who bats right-handed against a left-handed pitcher and left-handed against a right-handed pitcher
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content