Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (chủ yếu dùng ở dạng bị động)
    [làm cho] cuộn;[làm cho] xoáy; cuốn đi
    khói cuộn lên từ ống khói
    khúc gỗ bị dòng nước cuốn trôi xuôi
    Danh từ
    (swirl of something)
    sự cuốn xoáy
    dancers spun in a swirl of skirts
    vũ nữ xoay vòng làm cho váy bị cuốn xoáy mà xòe ra
    khối xoáy, khối cuộn
    những cuộn khói bốc lên giữa các hàng cây

    * Các từ tương tự:
    swirling, swirlingly, swirly