Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (khẩu ngữ)
    vụt
    nó lấy gậy vụt con chó, nhưng đánh trật
    (đùa) cuỗm mất
    ai đã cuỗm mất cái máy tính của tôi rồi?
    Danh từ
    cú vụt
    have (takea swipe at the ball
    vụt quả bóng

    * Các từ tương tự:
    swiper, swipes