Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swinging door
/'swiɳdɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
swinging door
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cửa lò xo, cửa tự động
noun
plural ~ doors
[count] US :a door that can be pushed open from either side and that swings shut when it is released - called also (Brit) swing door
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content