Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swinger
/'swiɳə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
swinger
/ˈswɪŋɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người đu đưa, người lúc lắc (cái gì)
con ngựa giữa (trong một cỗ ba con)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hoạt bát; người tân thời
noun
plural -ers
[count] informal + old-fashioned :someone who is lively, entertaining, and fashionable
someone who has sex with many people
She
and
her
husband
are
swingers
. [=
they
have
a
relationship
in
which
each
of
them
is
allowed
to
have
sex
with
many
other
people
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content