Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người đu đưa, người lúc lắc (cái gì)
    con ngựa giữa (trong một cỗ ba con)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hoạt bát; người tân thời