Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swinge
/'swindʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đánh mạnh, đập mạnh
* Các từ tương tự:
swingeing
,
swinger
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content