Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swing shift
/'swiη∫ift/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
swing shift
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ, khẩu ngữ)
công nhân làm ca hai (từ bốn giờ chiều tới nửa đêm)
noun
plural ~ shifts
[count] US :a scheduled period of work that begins in the afternoon and ends at night
He
works
the
swing
shift
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content