Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swineherd
/'swainhə:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
swineherd
/ˈswaɪnˌhɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người chăn lợn
noun
plural -herds
[count] old-fashioned :a person whose job is to take care of pigs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content