Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự bơi
    swimming is a good form of exercise
    bơi là một hình thức tập luyện tốt

    * Các từ tương tự:
    swimming bath, swimming-baths, swimming-belt, swimming-bladder, swimming-costume, swimming-hole, swimming-match, swimming-pool, swimming-trunks