Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swimmer
/'swimə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
swimmer
/ˈswɪmɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người bơi
a
fast
swimmer
một người bơi nhanh
* Các từ tương tự:
swimmeret
noun
plural -mers
[count] :a person who swims
She's
a
good
/
strong
/
fast
swimmer. :
a
person
who
is
swimming
There
were
a
few
swimmers
at
the
lake
this
morning
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content