Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    cọ rửa
    swill down the front steps
    cọ rửa các bậc thang trước nhà
    nó súc miệng bằng nước sát khuẩn
    (+ around, over, through…) tràn ra
    nước bùn tràn ra trên các tấm gỗ
    (khẩu ngữ, xấu) nốc
    swill beer
    nốc bia
    Danh từ
    sự cọ rửa
    give the bucket a swill
    cọ rửa chiếc xô
    (cách viết khác pigswill) thức ăn phế thải cho lợn, nước cám lợn