Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swig
/swig/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
swig
/ˈswɪg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(-gg-) (+ down)
nốc (nước, rượu…)
swig
down
a
glass
of
rum
nốc cạn một cốc rượu rum
Danh từ
sự nốc
ngụm
taking
long
swigs
[
at
a
bottle
]
of
beer
nốc từng ngụm dài bia chai
verb
swigs; swigged; swigging
[+ obj] informal :to drink (something) quickly and in large amounts :to swallow a lot of (a drink)
She
was
swigging
[=
gulping
]
water
from
a
bottle
after
her
workout
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content