Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-gg-) (+ down)
    nốc (nước, rượu…)
    swig down a glass of rum
    nốc cạn một cốc rượu rum
    Danh từ
    sự nốc
    ngụm
    nốc từng ngụm dài bia chai