Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự phồng ra, sự căng ra, sự sưng lên
    reduce the swelling with ice-packs
    làm cho bớt sưng bằng cách chườm nước đá
    chỗ sưng (trên cơ thể)
    he had a swelling on his knee
    nó bị sưng ở đầu gối