Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swelled head
/'sweld'hed/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại
* Các từ tương tự:
swelled-headedness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content