Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swelldom
/'sweldəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(từ lóng) giới những người sang; giới những kẻ tai to mặt lớn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content