Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sweetmeat
/'swi:tmi:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sweetmeat
/ˈswiːtˌmiːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
của ngọt, mức, kẹo
noun
plural -meats
[count] old-fashioned :a piece of candy or a piece of fruit covered with sugar
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content