Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sweetie pie
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ pies
informal
[count] :a person you love very much
my
sweetie
pie
used to address someone you love
Sweetie
pie
,
what's
wrong
?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content