Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sweetie
/'swi:ti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sweetie
/ˈswiːti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ) kẹo (tiếng trẻ em hay dùng để nói với trẻ em)
con vật cưng nhỏ nhắn
look
at
that
little
dog
,
isn't
he
sweetie?
nhìn con chó bé nhỏ kia, đúng là một con vật cưng nhỏ nhắn, phải không?
noun
plural -ies
informal
[count] :a person you love very much
My
sweetie
and
I
will
be
at
the
party
.
b - used to address someone you love
How
are
you
feeling
, sweetie?
[count] :a kind or helpful person :someone who is very nice
She's
a
total
/
real
sweetie.
[count] Brit :a candy or sweet - used especially by children or when speaking to children
a
jar
of
sweeties
* Các từ tương tự:
sweetie pie
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content