Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sweetheart
/'swi:thɑ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sweetheart
/ˈswiːtˌhɑɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sweetheart
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(cũ) người yêu, người tình
(dùng để xưng hô) anh yêu, em yêu, cưng, con yêu quý…
noun
plural -hearts
[count] somewhat old-fashioned :a person you love very much
childhood
/
college
sweethearts
b - used to address someone you love
How
was
your
day
, sweetheart? [=
darling
,
dear
]
Sweetheart,
what's
the
matter
?
[count] :a kind or helpful person :someone who is very nice
Be
a
sweetheart
and
help
your
grandmother
.
She
is
such
a
little
sweetheart.
* Các từ tương tự:
sweetheart deal
noun
She married her childhood sweetheart and lived happily ever after
girlfriend
boyfriend
friend
admirer
beau
darling
dear
love
beloved
lover
paramour
inamorato
inamorata
lady-love
betrothed
intended
fianc
‚(
e
)
Archaic
swain
Colloq
heartthrob
flame
sweetie
steady
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content