Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sweetener /'swi:tnə[r]/  

  • Danh từ
    chất pha [cho] ngọt (thế chất đường)
    (khẩu ngữ) quà [để] mua chuộc
    the firm offered her a generous bonus as sweetener
    công ty biếu cô một khoản tiền thưởng hậu hĩ làm món quà để mua chuộc cô