Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sweetener
/'swi:tnə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
chất pha [cho] ngọt (thế chất đường)
(khẩu ngữ) quà [để] mua chuộc
the
firm
offered
her
a
generous
bonus
as
sweetener
công ty biếu cô một khoản tiền thưởng hậu hĩ làm món quà để mua chuộc cô
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content