Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sweetbread
/'swi:tbred/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sweetbread
/ˈswiːtˌbrɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lá lách (bê, cừu non, làm món ăn)
noun
[count, noncount] :a part (called the pancreas) of a young cow or sheep that is eaten as food - usually plural;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content