Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sweet-and-sour
/,swi:tənd'saʊə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sweet-and-sour
/ˌswiːtn̩ˈsawɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chua ngọt (món ăn)
sweet-and-sour
pork
món lợn xào chua ngọt
adjective
always used before a noun
having a flavor that is both sweet and sour
sweet-and-sour
chicken
/
pork
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content