Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sweet tooth
/swi:t'tuθ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sweet tooth
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
have a sweet tooth (khẩu ngữ)
thích [ăn] của ngọt
* Các từ tương tự:
sweet-toothed
noun
[singular] informal :a liking for sweet foods
He's
always
had
a
sweet
tooth
. [=
he
has
always
liked
sweets
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content