Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sweet pea
/,swi:t'pi:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sweet pea
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật)
cây đậu hương
noun
plural ~ peas
[count] :a climbing plant with flowers that have a sweet smell
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content