Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sweet corn
/'swi:t kɔ:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sweet corn
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật)
ngô ngọt, bắp ngọt
noun
[noncount] US :a kind of corn (sense 1) that contains a lot of sugar
sweetcorn Brit :1corn 1b
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content