Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sweeper
/swi:pə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sweeper
/ˈswiːpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người quét
a
road
sweeper
người quét đường
chổi quét
a
carpet
sweeper
chổi quét thảm
noun
plural -ers
[count] a person or machine that sweeps something - see also minesweeper
soccer :a player whose position is behind other defending players
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content