Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    ướt mồ hôi; đẫm mồ hôi
    I am all sweaty from running
    tôi ướt đẫm mồ hôi vì chạy
    làm đổ mồ hôi
    sweaty work
    công việc làm đổ mồ hôi
    a hot sweaty day
    một ngày nóng mồ hôi như tắm