Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sweaty
/'sweti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sweaty
/ˈswɛti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
ướt mồ hôi; đẫm mồ hôi
I
am
all
sweaty
from
running
tôi ướt đẫm mồ hôi vì chạy
làm đổ mồ hôi
sweaty
work
công việc làm đổ mồ hôi
a
hot
sweaty
day
một ngày nóng mồ hôi như tắm
adjective
sweatier; -est
[also more ~; most ~]
causing you to sweat
sweaty
work
a
hot
and
sweaty
afternoon
wet with sweat
We
were
hot
and
sweaty
after
playing
basketball
.
sweaty
palms
My
clothes
are
all
sweaty
from
my
workout
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content