Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sweatshop
/ˈswɛtˌʃɑːp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -shops
[count] :a place where people work long hours for low pay in poor conditions
clothing
made
in
sweatshops
sweatshop
conditions
/
labor
/
workers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content