Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sweatshirt
/ˈswɛtˌʃɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -shirts
[count] :a piece of clothing for the upper part of your body that is made from a thick, soft material - see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content