Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sweated labour
/,swetid'leibə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sweated labour
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lao động nặng nhọc ít tiền công
người phải làm lao động nặng nhọc ít tiền công
noun
[noncount] Brit :people who work hard and in poor conditions for low pay
goods
made
cheaply
by
sweated
labour
also
; :
the
type
of
work
done
by
such
people
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content