Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sweatband
/ˈswɛtˌbænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -bands
[count] a band of material that you wear around your head or wrist to absorb sweat while you are exercising
a band of material along the inner edge of a hat or cap to absorb sweat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content