Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sweat-labour
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
công việc cực nhọc; công việc đổ mồ hôi sôi nước mắt
người buộc phải làm những công việc như thế
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content