Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác swath /'swɔ:θ/)
    dãi cỏ bị cắt, dải cây bị xén
    the storm cut a swathe through the forest (nghĩa bóng)
    cơn bão đã phá một dải xuyên khu rừng
    dải lớn
    a swathe of daffodils across the lawn
    một dải lớn thủy tiên hoa vàng xuyên bãi cỏ
    Động từ
    (thường dùng ở dạng bị động)
    quấn trong nhiều lớp (băng, quần áo…)
    những lớp băng dày cộm quấn quanh đầu anh
    họ quấn đầy khăn choàng và áo len chui đầu