Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swatch
/swɔtʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
swatch
/ˈswɑːʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Ê-cốt) mẫu vải
noun
plural swatches
[count] :a small piece of cloth that is used as a sample for choosing colors, fabrics, etc.
She
looked
at
fabric
swatches
to
select
material
for
the
drapes
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content