Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swashing
/'swɔʃiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
vỗ ì oàm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hung hăng, du côn du kề
(từ cổ,nghĩa cổ) mạnh, quật mạnh
a
swashing
blow
cú quật mạnh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content