Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

swashbuckler /'swɔʃbʌklə/  

  • Danh từ
    kẻ hung hăng; du côn đánh thuê; ác ôn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiểu thuyết kể chuyện du côn đánh thuê