Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swashbuckle
/'swɔʃbʌkl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Nội động từ
tỏ vẻ hung hăng, tỏ vẻ du côn du kề
* Các từ tương tự:
swashbuckler
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content