Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swart
/swɔ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ngăm ngăm đen (da...)
* Các từ tương tự:
swarthiness
,
swarthy
,
swartness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content