Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sward
/swɔ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sward
/ˈswoɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũ; tu từ)
cỏ; bãi cỏ
* Các từ tương tự:
swarded
noun
plural swards
[count, noncount] literary :an area of land covered with grass
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content